zhè yī [F]shì Cả nhân [F]sinh   tài [G]màncháng què zhǐbù [Em]zhǐchǐtiānyá [Am]jiān Trải [G]dài dằng dẵng nhưng lại [Em]dừng nơi chân [Am]trời xa.   shéi réng [F]jì nà [G]líhuā ruò xuě [C]shí jié Liệu còn [F]ai nhớ [G]chăng mùa hoa lê [C]như tuyết.   wǒ xīn [F]fěi shí bùkě [G]zhuǎn Trái tim [F]này chẳng thể đổi [G]thay,   wǒ xīn [Em]fěi xí bù...