dāng shān fēng [G]méi yǒu léng jiǎo [Em]de shí hòu 山峰没有棱角的时候 / Khi mà đỉnh núi không còn góc cạnh nữa   dāng hé shuǐ [C]bù zài [D]líu 当河水不在流 / Khi sông sẽ ngừng chảy từa lưa   dāng shí jiān [Bm7]tíng zhù rì yuè [Em]bù fēn 当时间停住 日月不分 / Khi thời gian ngừng trôi, ngày bất phân   dāng [Am7]tiān dì wàn wù huà wéi [D]xū yǒu 当天地万物化为虚有 / Vạn vật chìm...