Hợp âm: Abm11 - A flat minor eleventh - Cấu tạo và Các thế bấm

Tìm hiểu Hợp âm guitar/ukulele: Abm11 - A flat minor eleventh - minor seventh with added 11th - Các note cấu thành: Ab B Eb Gb Db - Cấu trúc quãng: R m3 5 m7 11

Abm11

(A flat minor eleventh)

Mức độIntermediateDanh mụcMinor chord ; 7th chord ; 11th chord ;
NốtAb B Eb Gb DbCấu trúc quãngR m3 5 m7 11
Mô tảminor seventh with added 11th
Ký hiệu thay thế Abminor11 ; Abmin11 ; Abm7/11 ; Abm7(add11) ; Ab-7(add11) ; Ab-7/11 ; Abmin7/11 ; Abmin7(add11) ; Abm7/4 ; Abm7(add4) ; Ab-7(add4) ; Ab-7/4 ; Abmin7/4 ; Abmin7(add4) ;Hợp âm liên quan G#m11 ;

Hợp âm [Abm11] - 2 [Guitar] Standard Finger Positions:
[4 4 4 4 4 4] - Intermediate
[x 11 11 11 12 11] - Intermediate

Other [Guitar] finger positions of [Abm11]
Other [Ukulele] finger positions of [Abm11]

Hợp âm: Abm11 - A flat minor eleventh - Cấu tạo và Các thế bấm - Guitar/Ukulele